clear something up
VD : My mom always asks me to clear the kitchen up after meals.
21. Nấu nướng - Cooking
Từng chút một
a bit at a time
Trong quá trình thực hiện
as you go along
(Đồ ăn) Còn thừa (từ hôm nào)
be left over from
Lau chùi sạch sẽ (chỗ nào)
clear something up
Hoàn thiện cái gì
finish something off
Phát (thứ gì đó) cho mọi người xung quanh
hand something around
Ăn hết sạch món gì
polish something off
Lấy (đồ ăn) cho ai
serve something up
Trộn (thêm gia vị gì)
stir something in
Ở một mặt (chiên đồ ăn)
on one side