clearcase
/klɪrkeɪs/
VD : The clearcase software helps manage the system configuration of the source code.
10 từ vựng - Bài 27
Sự thêm vào, bổ sung
addition
Khó khăn
be difficult
Số thực có độ chính xác đơn
single precision real number
Sự áp dụng, ứng dụng
application
kiểm tra hệ thống
system test
Tệp tin
file
Công ty công nghệ Amazon
Amazon
phụ thuộc vào
depend on
công ty Google
google
phần mềm ClearCase
clearcase