close down
/kləʊz daʊn/
VD : Almost every factory in this area was closed down in the 1990s.
30. Món hời - My best ever buy
Đi dọc theo
go along
Ngưng phát sóng (TV, đài phát thanh), đóng cửa (công ty, nhà máy,...)
close down
Góp tiền (để trả cho cái gì)
club together
Tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy
come across
Thoát khỏi, loại bỏ cái gì
get rid of
Săn mua (thứ gì)
be after something
Mua được thứ gì mình muốn
get hold of
Giảm giá (bao nhiêu phần trăm)
knock something off
Luôn mắc tiền
not come cheap
Vui sướng vô cùng
over the moon
Thanh lý (hàng hóa)
sell something off