clumsy
/ˈklʌmzi/
VD : It was clumsy of her to spill the coffee.
8.Phát triển trí tuệ - Mental Development P1
Tốc độ, vận tốc, tiến độ
rate
Công cụ nhắc nhở
reminder
Kỹ năng xã hội
social skills
Kỹ năng
skill
Bước (trong quy trình)
stage
Đứa bé mới biết đi
toddler
Giai đoạn chuyển tiếp, sự chuyển đổi
transition
Trừu tượng
abstract
Liên quan đến nhận thức
cognitive
Vụng về
clumsy