coincidence
/kəʊˈɪnsɪdəns/
VD : Insurers will suspect your car fire was on purpose rather than coincidence.
87.Bảo hiểm - Insurance
Kể đến, tính đến, bao gồm
allow for
Sự trùng hợp
coincidence
Bao hàm toàn diện
comprehensive
Che phủ, bao trùm, che đậy, đủ trang trải
cover
Sự che phủ, việc đưa tin trên đài báo, (phạm vi) bảo hiểm
coverage
Sự khấu trừ
deduction
Tiết lộ, để lộ
disclose
Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự
hesitant
Lờ đi, phớt lờ
ignore
Bất kể, không liên quan đến
regardless
Lời phát biểu, bản tuyên bố
statement
Đề xuất, gợi ý
suggest