come out in favour of
VD : He got a lot of support when he came out in favour of same sex marriage.
92. Đêm bầu cử - Election night
Phát triển thêm dựa trên cơ sở
build on
(+sth/sb) Tụ tập, quây quần
crowd around
Phụ thuộc hoàn toàn vào
hinge on
Sắp sửa làm gì
be about to do
Lên tiếng ủng hộ cái gì
come out in favour of
Đếm, kiểm số
count up
Ủng hộ ai
in somebody's favour
Ngang nhau (trong thi đấu, đọ sức ...)
run neck and neck with
Mang lại lợi thế cho ai
tip the balance
Khó nói trước kết quả
too close to call