come to a compromise
/kʌm tə ə ˈkɑːmprəmaɪz/
VD : After several rounds of negotiations, the two sides were finally able to come to a compromise on the terms of the contract.
2. Bài học 2 - Lesson 2
Đột phá, phá vỡ khuôn mẫu
break the mould
Báo tin (thường là tin xấu)
break the news
Phá vỡ sự yên lặng
break the silence
(+against sb) Khởi tố
bring a prosecution
Xây dựng mối quan hệ
build a relationship
Tạo dựng danh tiếng, uy tín
build a reputation
Bị cảm lạnh, bị mắc bệnh cúm
catch a cold
Tình cờ nhìn thấy, tình cờ bắt gặp
catch sight of
Thu hút sự chú ý của ai
catch someone's attention
Đạt được sự thỏa hiệp, thỏa thuận giữa hai bên (sau khi đã đàm phán)
come to a compromise