comparable
/ˈkɑːmpərəbl/
VD : Inflation is now at a rate comparable with that in other European countries.
1.Kinh tế học - Economics
Đề án, dự án, kế hoạch
project
Tổng quan, bao quát
overview
Tăng trưởng kinh tế
economic growth
Lạm phát (sự tăng mức giá chung)
inflation
Giảm phát (sự giảm giá chung)
deflation
Định kỳ, theo chu kỳ
periodically
So sánh, đối chiếu
compare
Tương đương, có thể so sánh được
comparable
Tương đối, so sánh
comparative
Gánh nặng
burden
Xác định, tìm hiểu chắc chắn
ascertain