compensate
/ˈkɑːmpenseɪt/
VD : They gave him a one-off payment to compensate for the extra hours that he had to work.
48.Lương thưởng phúc lợi - Salaries & Benefits P1
Yêu cầu được tăng lương
ask for a raise
Tiền lương, tiền công
wage
Tiền hoa hồng
commission
Nhân sự, nhân công
personnel
Gửi cho, gửi đến
address to
Giúp, giúp đỡ
assist
Chứng nhận, chứng thực
certify
Bù, đền bù, bồi thường
compensate
Tươm tất, đàng hoàng, tử tế
decent
Phân biệt
differentiate
Ít tuổi hơn, cấp dưới
junior