competitor
/kəmˈpetɪtər/
VD : The Japanese can outsell any competitor in the market thanks to their determination and their strategy.
6.Truyền thông, tiếp thị - Marketing
Thương hiệu, nhãn hiệu
brand
Sự cạnh tranh
competition
Đối thủ cạnh tranh
competitor
Thuyết phục
convince
Quyết liệt, ráo riết, hung hăng
aggressively
Giao tiếp, truyền đạt
communicate
Thị phần
market share
Sự hài lòng của khách hàng
customer satisfaction
Phân tích dữ liệu
data analysis
Cơ sở dữ liệu
database
Nhu cầu
demand
Chiếm ưu thế thị trường, chiếm lĩnh thị trường
dominate the market