complain of something
VD : My grandmother often complains of her back pain when the winter comes.
3. Bệnh tật 1 - Common ailments 1
(Thức ăn) Không hợp
not agree with
Vượt qua, phục hồi, khỏi (bệnh)
get over
Mấy bữa nay
a day or two
Than phiền (về bệnh tình)
complain of something
Tái phát dữ dội (bệnh)
flare up
Vẫn hoành hành (bệnh)
go round
Tốt hơn hết ai đó nên làm gì, chẳng có hại gì
it won't do somebody any harm
Không để bị nôn
keep something down
Dần bình phục
on the mend