concrete jungle
/ˌkɑːnkriːt ˈdʒʌŋɡl/
VD : concrete jungle is used to describe a city that has many large modern buildings and few trees or parks.
32. Thành thị đông đúc 1 - Urban jungle P1
Tắc nghẽn giao thông
traffic congestion
Rừng bê tông (ý chỉ thành thị)
concrete jungle
Khu vực quy hoạch làm khu dân cư , khu đô thị
housing estate
Cơ hội việc làm
employment opportunities
Bộ thu gom rác (khoa học máy tính)
garbage collection
Khu nhà ổ chuột (đặc biệt là trong thành thị)
inner-city slum
Sự ô nhiễm tiếng ồn
noise pollution
Vùng ngoại ô xa thành phố
outer suburbs
Hệ thống thoát nước thải
sewage system
Sự mở rộng tràn lan của đô thị
urban sprawl