confidence
/ˈkɑːnfɪdəns/
VD : Receiving compliments from my work colleagues has boosted my confidence.
52.Nơi làm việc - Workplace P2
Gắn, gán cho, gắn liền
attach
Chịu đựng, chống đỡ
bear
Sự bao trùm, sự che phủ
blanket
Sự tự tin
confidence
Hiểu ra, tính toán
figure out
Tiêu chuẩn cao
high standard
Lòng trung thành
loyalty
Nhạy, sắc sảo
sharp
Nổi bật
stand out
Cẩn thận, chu đáo, kĩ lưỡng
thorough
Thời gian nghỉ ốm/ nghỉ phép
time off