confirm
/kənˈfɜːm/
VD : The smell of cigarette smoke confirmed what he had suspected
32.Giao tiếp hiệu quả - Communication P1
Làm cho dễ hiểu, làm cho rõ
clarify
Giao tiếp
communicate
Hiểu (hoàn toàn, đầy đủ)
comprehend
Kết luận lại
conclude
Chứng thực
confirm
Trò chuyện
converse
Định nghĩa, định hình
define
Mô tả, chỉ ra (cách dùng, cách vận hành)
demonstrate
Phân biệt (giữa 2 thứ)
distinguish
Nổi lên, xuất hiện
emerge
Tiến triển, phát triển
evolve