confused
/kənˈfjuːzd/
VD : The research paper's abstract makes me confused already.
20.Lối sống - Lifestyles P1
Người thực tế
realist
Người ưa mạo hiểm
risk taker
Sự thể hiện bản thân
self-expression
Cảm giác, tri giác
sense
Vai trò tích cực
active role
Chán chường, nhàm chán
bored
Bối rối, khó hiểu
confused
Bất mãn, không hài lòng
dissatisfied
Dữ dội, gay gắt
intense
Thiên về vật chất
materialistic
Tiêu cực
negative
Bên ngoài, ngoài trời
outdoor