consecutive
/kənˈsekjətɪv/
VD : They win 5 consecutive matches.
41.Thời cổ đại - Ancient Times P2
Thuộc thời kỳ đã qua, mang tính chất thời đại
period
Thưc hiện (từng giai đoạn)
phase
Người tiên phong, đi đầu
pioneer
Dòng thời gian
timeline
Cổ lỗ, lâu năm
ancient
Theo trình tự thời gian
chronological
Liên tục
consecutive
Có tính lịch sử
historical
Sắp xảy ra
imminent
Trung tuổi, trung niên
middle-aged