contaminate
/kənˈtæmɪneɪt/
VD : Toxic pollutants disposed by the factory contaminate the air.
84.Nhận thức của con người - Human Awareness
Có thể làm được, có thể tồn tại độc lập (sinh học)
viable
Đáng làm, bõ công
worthwhile
Đương đầu, đối đầu, đối mặt
confront
Gây ô nhiễm, làm bẩn
contaminate
Vứt bỏ, loại bỏ
dispose of
Thải ra
dump
Đe dọa
threaten
Không tránh khỏi, thế nào cũng
inexorably
Không tránh được
inevitably