contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
VD : He has contributed to the company's success.
70.Xã hội hiện đại - The Modern World
Giàu có
wealthy
Toàn cầu
worldwide
Hợp chất, từ ghép, sự hợp lại
compound
Cống hiến, đóng góp
contribute
Giảm đi
decline
Làm giảm đi (tầm quan trọng)
diminish
Thống trị, trội hơn
dominate
Thu nhỏ lại, suy yếu dần
dwindle
Hệ số, thừa số
factor
Chỉ, ra hiệu
indicate
Kết hợp, gộp lại
merge
Di cư
migrate