convention
/kənˈvenʃn/
VD : They have delegated him to represent the city at the convention.
29.Hội thảo & cuộc họp - Meetings & Conferences P1
Đưa ra một vấn đề
bring up an issue
Hội nghị, hội thảo
convention
Sức chứa, sức chịu đựng, khả năng
capacity
Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận
debate
Phiên họp, kì họp
session
Sự mô tả, diễn tả
description
Tổ chức
hold
Dẫn (ai, cái gì) đi, dẫn đường
lead
Theo lô-gic, hợp lý
logical
Rõ ràng, rõ rệt
marked