convey
/kənˈveɪ/
VD : He managed to convey his enthusiasm to her.
32. Âm nhạc 2 - Music 2
Phê phán, chỉ trích
criticize
Nơi sinh
birthplace
Truyền (tin, cảm xúc, lời nói), truyền đạt, truyền tải
convey
Làm vui thích, làm vui mừng
delight
Truyện cổ tích
fairy tale
Ru ngủ
lull
Thanh bình, yên bình
serene
Thăng hoa (cảm xúc), hưng phấn bay bổng
uplifted
Trên hết, hơn hết
above all
Ngành công nghiệp tỉ đô (lợi nhuận cao)
a billion-dollar industry
Mọi lúc, lúc nào cũng, suốt
all the time