coordinator
/kəʊˈɔːrdɪneɪtər/
VD : The campaign needs an effective and enthusiastic coordinator.
22. Bậc học cao hơn 3 - Further education P3
Có tính phê phán, chỉ trích, bình phẩm, phản biện
critical
Gia sư, giáo viên phụ đạo
tutor
Sự cộng tác, hợp tác
collaboration
Mở rộng, mở mang
broaden
Hỏi ý kiến, tham vấn
consult
Có tính bắt buộc
mandatory
Có tính phân tích
analytical
Điều phối viên
coordinator
Trưởng tu viện (người quản lí các linh mục khác trong nhà thờ)
dean
Tiến vào
enter