corner shop
/ˈkɔːrnər ʃɑːp/
VD : I bought some milk from the corner shop.
3. Trò chuyện ở trường - School talks
Căn hộ chung cư
flat
Tuyệt vời
marvellous
Tắc, kẹt
stuck
Tình hình, tình trạng, tình huống, tình thế
situation
Suy nghĩ, quan điểm
opinion
Thái độ
attitude
Có thể áp dụng, thích hợp
applicable
Nghề nghiệp, việc làm
occupation
Nghề nghiệp (có tính chuyên môn)
profession
Thu hẹp, làm hẹp lại
narrow
Rất tệ, tồi tệ, khủng khiếp
awful
Cửa hàng nhỏ trong khu
corner shop
Tình trạng hôn nhân
marital status