create
/kriˈeɪt/
VD : Novelists can create their own universes.
119.Nghệ sĩ - The Artists P1
Đam mê, nồng nhiệt, say mê
passionate
Nổi tiếng, phổ biến, được yêu thích
popular
Nổi bật, xuất chúng
prominent
Thư giãn, làm thư thái
relaxing
Khuấy động, gây hứng thú
stimulating
Về thị giác, thuộc mắt nhìn
visual
Sống động
vivid
Dàn dựng điệu múa, nhảy
choreograph
Tạo ra
create
Vẽ, miêu tả
depict