crisis
/ˈkraɪsɪs/
VD : She was dealing with a family crisis at the time.
85.Ô nhiễm không khí - Air Pollution P1
Khí quyển
atmosphere
Làm cho cân bằng, thăng bằng
balance
Xăng sinh học
biofuel
Khí các-bon, nguyên tố các-bon
carbon
Khí CO2
carbon dioxide
Sự khủng hoảng
crisis
Điện
electricity
Khí thải, sự thải ra, phát ra
emission
Khí thải
exhaust
Nhiên liệu hóa thạch
fossil fuel