cutback
/ˈkʌtbæk/
VD : There will be substantial staff cutbacks in order to save money.
40. Bắt đầu kinh doanh 1 - Getting down to business P1
Vỡ nợ, phá sản
bankrupt
Giao phó, ủy thác (cho cấp dưới), cử làm đại diện
delegate
Sự vỡ nợ, sự phá sản
bankruptcy
Sự tẩy chay
boycott
Sáp nhập, hợp nhất (tổ chức)
amalgamate
Sự xếp hạng tín dụng
credit rating
Sự cắt giảm
cutback
Vốn chủ sở hữu
equity
Thực tế, thực hành
hands-on
Thuộc cấp quản lý
managerial