Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
cute
/kjuːt/
Dễ thương (adj)
Phát âm
Phát âm chậm
VD :
She looks so
cute
.
Trông cô ấy thật dễ thương.
Dịch nghĩa
Ôn tập
Bài tập 1:
Nghe và viết lại
Phát âm
Phát âm chậm
cute
/kjuːt/
Dễ thương (adj)
VD : She looks so
cute
.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 2:
Dịch và điền từ
Dễ thương (adj)
cute
/kjuːt/
Dễ thương (adj)
VD : She looks so
cute
.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 3:
Bạn hãy viết 1 câu tiếng anh có nghĩa với từ " cute"
Bài sẽ được admin kiểm tra và đánh giá trong thời gian sớm nhất. Bạn nhớ kiểm tra lại trong lịch sử nhé !!!
cute
/kjuːt/
Dễ thương (adj)
VD : She looks so
cute
.
Gửi bài
Bỏ qua
Bạn đã hoàn thành ôn luyện "cute"
Ôn lại
Bạn đã sẵn sàng học từ tiếp theo
48.Trang điểm - Make-up P2
Cuốn hút
attractive
Đáng yêu
lovely
Dễ thương
cute
Xấu xí
ugly
Thợ làm tóc
hairdresser
Mặc đẹp
dress up
Nhà tạo mẫu
stylist
Lộng lẫy
gorgeous
Bút kẻ mắt
eyeliner
Sơn móng tay
nail polish
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Liên hệ
Giới thiệu
App
Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2022 AnhHocDe