dash something off
VD : Before I left, I dashed off a note for my mom and pinned it on the fridge.
97. Thời gian - Time
Quá giờ, lố giờ
run over
(Thời gian) Trôi qua
tick away
Trong phút cuối, vào lúc cuối
at the last moment
Viết vội (cái gì đó)
dash something off
Không vội/ Có đủ thời gian để làm gì
in no hurry to do
Chẳng bao lâu nữa
one of these days
Nhìn lại những kỷ niệm trong quá khứ
reflect on
Vội vàng (không kiểm tra kỹ càng)
rush into
Lề mề (khi làm gì)
take forever to do
Cứ từ từ mà làm, không vội vàng
take your time to do
Thời gian trôi thật nhanh
time flies
Phải chịu áp lực
under pressure