debris
/ˈdebriː/
VD : They found nothing but debris of the sunken ship.
49.Các hành tinh - The Planets P1
Tiểu hành tinh
asteroid
Phi hành gia
astronaut
Bầu không khí
atmosphere
Vũ trụ (nhấn mạnh tính hệ thống)
cosmos
Miệng núi lửa
crater
Mảnh vỡ
debris
Trái Đất, mặt đất
earth
Sự thám hiểm, khảo sát
exploration
Nhà thám hiểm
explorer
Dải ngân hà
galaxy
Khí (nói chung), hơi, ga (để đốt)
gas