dedicated
/ˈdedɪkeɪtɪd/
VD : He is such a dedicated employee!
11. Vì một cộng đồng tốt đẹp hơn 3 - For a better community 3
Tận tâm, tận tụy, cống hiến
dedicated
Cơ hội, dịp, thời cơ
opportunity
Kiên nhẫn
patient
Đam mê, nồng nhiệt, say mê
passionate
Xa xôi, hẻo lánh
remote
Bảo thủ
narrow-minded
(Tổ chức) Phi lợi nhuận, không có mục đích tạo ra lợi nhuận
non-profit
Rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
obvious
Vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ
post
Công, chung, công cộng
public
Nước máy
running water