develop
/dɪˈveləp/
VD : Some children develop more slowly than others.
5.Quá trình trưởng thành - Growing up P2
Nhận nuôi
adopt
Tan vỡ (quan hệ), hỏng (máy)
break down
Phát triển
develop
Chịu đựng
endure
Củng cố, làm vững chắc
establish
Có điểm chung
have something in common
Thừa kế
inherit
Tương tác
interact
Nuôi dưỡng
nurture
Đóng một vai trò
play a role
Có quan hệ, gắn liền, liên quan
relate