die out
/daɪ aʊt/
VD : We used to believe that capitalism would soon die out.
68. Cơn bạo loạn - Riots
Bùng phát (chiến tranh, dịch bệnh,...)
break out
Tàn lụi, tắt dần, tan biến đi
die away
Tắt dần, giảm dần, mờ dần
die down
Chết sạch, biến mất hoàn toàn, tuyệt chủng
die out
Dẫn đến, khởi đầu của
lead up to
Lan tràn, ảnh hưởng đến những thứ khác
spill over
Thiêu rụi cái gì đó (tòa nhà, xưởng, nhà máy,..)
burn something down
Bị tấn công, bị bắn bằng súng
come under fire
Số lượng lớn
in force
Ngay sau (sự kiện nào đó)
in the wake of
Phóng hỏa, đốt cái gì đó
set something on fire
Gây ra cái gì đó
spark something off
Gây thiệt hại nặng/ phá hủy
wreak havoc