digest
/daɪˈdʒest/
VD : Your body cannot digest that massive amount of food.
15. Là một thành viên của ASEAN 2 - Being a part of ASEAN P2
Tiêu hóa
digest
Giữ gìn, duy trì
maintain
Thuộc kinh tế
economic
Thuyết, lý thuyết
theory
Sự duyên dáng, quyến rũ
charm
(pháp lý) Hiến pháp
constitution
Lịch thiệp, khéo léo, nhã nhặn, ý tứ, tinh tế
delicate
Khẩu hiệu, phương châm
motto
Nguyên tắc, nguyên lý
principle
Tập quảng cáo, quyển giới thiệu
brochure