diploma
/dɪˈpləʊmə/
VD : The diploma requires 30 hours of coursework.
20. Bậc học cao hơn 1 - Further education P1
Ở nước ngoài
abroad
Thạc sĩ
Master
Học bổng
scholarship
Mang tính học thuật, chuyên môn
academic
Bằng cấp
degree
Sự cho vào, nhận vào (bệnh viện, trường học)
admission
Bằng phổ thông trung học Quốc Tế
baccalaureate
Người đậu bằng cử nhân
bachelor
Học vị tiến sĩ
doctorate
Khóa học ở trường cao đẳng hoặc đại học
diploma
Sinh viên đại học
undergraduate