disappointment
/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/
VD : He always felt he was a disappointment to his father.
18.Đời sống cá nhân - Personal Life P1
Hoạt động
activity
Mặt, hướng
aspect
Quan điểm, thái độ
attitude
Số dư (tài khoản ngân hàng)
balance
Sự tranh giành (địa vị)
competition
Tính sáng tạo
creativity
Thói quen hằng ngày
daily routine
Sự khao khát
desire
Nỗi thất vọng
disappointment
Thí nghiệm
experiment
Sự hoàn thành, sự làm trọn vẹn
fulfilment