dissolve
/dɪˈzɑːlv/
VD : When the police came, the crowd dissolved.
27. Khoa học vũ trụ 3 - Rocket science P3
Giải tán, giải thể
dissolve
Đẩy lùi, khước từ, đẩy ra xa
repel
Phát hành, đưa ra, công bố
release
Sự nổ tung, sự gắng lên, dồn dập
burst
Mập mờ, mơ hồ
ambiguous
Va nhau, đụng nhau
collide
Xỏ, xâu khuyên
pierce
Nhất thời, tạm thời, thoáng qua
transient
Lớn, rộng lớn
vast