do an impression
/du ən ɪmˈpreʃn/
VD : The child did an impression of a monkey by jumping around and making funny noises.
3. Bài học 3 - Lesson 3
Phạm tội
commit a crime
Dừng lại hoàn toàn, không tiếp tục tiến triển
come to a standstill
Phạm tội, vi phạm luật pháp
commit an offence
Làm tổn thương danh tiếng của ai
damage someone's reputation
Ủy quyền, giao quyền
delegate powers
Giúp đỡ, làm việc tốt (thường không mong đợi đền đáp)
do a good turn
(+of sb/sth) Bắt chước, làm giống ai đó
do an impression
(+with sb/sth) Hợp tác kinh doanh
do business
Chơi trò giải ô chữ
do crossword
(+to sb/sth) Gây tổn hại, thiệt hại
do damage