do research
/duːˈriːsɜːrtʃ/
VD : He left his teaching job to do research on medicine full-time.
54.Sự nghiệp - Career P2
Sự cô đặc
concentrate
Niềm mong muốn mãnh liệt
desire
Thư ký
clerk
Làm nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu
do research
Sự dịch thuật, bản dịch, sự chuyển đổi
translation
Sự ưu tiên
priority
Thực tế, hiện thực
realistic
Sự thành công
success
Thành công, đạt được mục tiêu
successful
Kế tiếp, liên tiếp
successive
Chấp nhận rủi ro
take the risk