do the laundry
/duː ðə ˈlɔːndri/
VD : I have to do the laundry today because I'm running out of clean clothes.
4. Bài học 4 - Lesson 4
Tập thể dục dụng cụ
do gymnastics
Gây hại, gây tổn hại
do harm
Không làm gì cả
do nothing
Giúp đỡ
do somebody a favor
(+of doing sth) Tôn vinh
do someone the honor
Cố gắng hết sức, làm hết khả năng của mình
do someone's best
Thực hiện trách nhiệm, làm nhiệm vụ
do someone's duty
Rửa bát
do the dishes
Làm việc nhà
do the housework
Là, ủi quần áo
do the ironing
Giặt quần áo
do the laundry