dose
/dəʊs/
VD : My sister always take her daily dose of vitamin C.
10. Khám phá khoa học - Scientific discovery
Thuốc diệt côn trùng, thuốc trừ sâu
pesticide
Then chốt, quan trọng
crucial
(thuộc) Vi khuẩn, nhiễm khuẩn
bacterial
Không dùng chất nhân tạo, hữu cơ
organic
(y học) Truyền nhiễm, dễ lây (qua tiếp xúc)
contagious
Liều lượng thuốc dùng trong một lần
dose
Thiết yếu, cốt yếu
essential
Lọc hóa dầu
petrochemical
Tác dụng phụ (của thuốc)
side effect
Bao con nhộng (dạng thuốc), bao vỏ, quả nang (thực vật)
capsule
Chất đạm
protein