drawn-out
/ˌdrɔːn ˈaʊt/
VD : They had all the stress of a drawn-out legal process.
107. Nguyên tắc hội thoại - Conversation rules
Kéo dài, dài lâu
drawn-out
Được nhìn nhận như
come across as
Ngắt lời, làm gián đoạn cuộc trò chuyện
jump in
Bàn bạc cẩn thận
talk over
Giải thích (cho ai đó hiểu), làm ai đó thông
get through to
Ngắt lời ai đó
cut somebody off
Giữ cho (cái gì đó) đơn giản
keep it simple
Bắt chuyện với người lạ (để giữ phép lịch sự)
make conversation
Thật kỳ lạ
oddly enough
Chú ý, dành sự chú ý
pay attention
Nói/Viết dài dòng
ramble on
Không có gì tệ hơn là
there's nothing worse than doing