driving licence
/ˈdraɪvɪŋ laɪsns/
VD : She lost her driving licence because of careless driving.
21. Giao thông 3 - Traffic 3
Giờ cao điểm
rush hour
(+ of) Phía trước
ahead
(giống với driver's license) Bằng lái xe
driving licence
Ngoài trời
open-air
Hành khách
passenger
Cấm, ngăn cấm
prohibitive
Khu vực ngoại ô
suburb
Vạch qua đường
zebra crossing
Hỏng (xe)
break down
Người tham gia giao thông đường bộ, người sử dụng đường
road user
Quay đầu xe
reverse