drop in on
/drɑːp ɪn ɑːn/
VD : I dropped in on George on my way home.
104. Lời mời - Invitations and offers
Thoát khỏi, tránh khỏi (nhiệm vụ, nghĩa vụ)
get out of
Ghé thăm
drop in on
Bất ngờ cảm thấy như thế nào
come over
Tham gia vào việc gì với ai
join in
Bận rộn, rất bận
be tied up
Chia đôi (tiền)
go fifty-fifty
Mời khách đến chơi nhà (sau khi họ đã mời bạn đến nhà của họ)
invite somebody back
Nghĩ về điều gì đó rất nhiều
on your mind
Làm phiền, gây rắc rối cho ai
put somebody out
Chấp nhận lời đề nghị, lời mời của ai đó
take somebody up on