drop off to sleep
VD : I dropped off to sleep when I was listening to meditation music for a while.
25. Giấc ngủ - Sleep
Buồn ngủ, ngủ quên
nod off
Ngủ lại nhà ai
sleep over
Vang lên, kêu
go off
Ngất đi, ngất lịm
go off
Đi nằm (nghỉ ngơi)
a lie-down
Ngủ nướng
a lie-in
Bắt đầu chợp mắt
drop off to sleep
Chìm vào giấc ngủ
fall asleep
Tắt (thiết bị điện)
go off
Đi ngủ sớm
have an early night
Ngủ say như chết
sleep like a log
Ngủ một mạch (không biết gì)
sleep through something
Trằn trọc (lăn qua lăn lại)
toss and turn