earn a reputation
/ɜːrn ə ˌrepjʊˈteɪʃn/
VD : She earned a reputation as a talented musician after winning several awards.
5. Bài học 5 - Lesson 5
Làm điều cần thiết
do the needful
Mua sắm
do the shopping
Rửa bát
do the washing-up
Kiếm được một số tiền lớn, một tài sản lớn
earn a fortune
Giành được danh tiếng, tên tuổi, vị thế trong công chúng
earn a reputation
Nâng cao, tăng cường danh tiếng của ai đó
enhance someone's reputation
Ngã quỵ (vì tuyệt vong, mệt mỏi)
fall to someone's knees
Hiểu được một câu chuyện cười
get a joke
Đạt được lợi thế, có ưu thế hơn người khác
get an advantage
Ly dị
get divorced