earnings
/ˈɜːrnɪŋz/
VD : I give my mother all my earnings.
91.Tuyển dụng - Employment
Khách mua hàng
customer
Tiền kiếm được
earnings
Nhân viên
employee
Chủ, người sử dụng lao động, nhà tuyển dụng
employer
Sự thuê lao động, sự tuyển dụng
employment
Kinh nghiệm
experience
Hàng hoá
goods
Thu nhập
income
Cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn
interview
Việc làm, công việc
job
Sự thoả mãn trong công việc
job satisfaction