earplug
/ˈɪrplʌɡ/
VD : She stuffed up her ears with earplugs before diving.
25. Ô nhiễm 3 - Pollution 3
Đau đầu
headache
Chất gây ô nhiễm
pollutant
Thuộc hạt nhân
nuclear
Lâu dài, vĩnh cửu
permanent
Huyết áp
blood pressure
Ở dưới thấp, ở dưới
beneath
Nút bịt lỗ tai
earplug
Lập tức, tức thì, ngay, trước mắt
immediate
Sự ầm ĩ
loudness
Máy hút bụi
vacuum cleaner
Sự mất thính lực
hearing loss