Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
east
/iːst/
Hướng Đông (n)
Phát âm
Phát âm chậm
VD :
The sun rises in the
east
.
Mặt trời mọc ở hướng Đông.
Dịch nghĩa
Ôn tập
Bài tập 1:
Nghe và viết lại
Phát âm
Phát âm chậm
east
/iːst/
Hướng Đông (n)
VD : The sun rises in the
east
.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 2:
Dịch và điền từ
Hướng Đông (n)
east
/iːst/
Hướng Đông (n)
VD : The sun rises in the
east
.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 3:
Bạn hãy viết 1 câu tiếng anh có nghĩa với từ " east"
Bài sẽ được admin kiểm tra và đánh giá trong thời gian sớm nhất. Bạn nhớ kiểm tra lại trong lịch sử nhé !!!
east
/iːst/
Hướng Đông (n)
VD : The sun rises in the
east
.
Gửi bài
Bỏ qua
Bạn đã hoàn thành ôn luyện "east"
Ôn lại
Bạn đã sẵn sàng học từ tiếp theo
22.Phương hướng - Direction
Ở bên trái
left
Bên phải
right
Thẳng
straight ahead
Hướng Bắc
north
Hướng Tây, phía Tây
west
Hướng Nam
south
Hướng Đông
east
Đường thẳng đứng, phương thẳng đứng
vertical
Phương nằm ngang
horizontal
Ngang qua, băng qua
across
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Liên hệ
Giới thiệu
App
Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2022 AnhHocDe