ecotourism
/ˈiːkəʊtʊrɪzəm/
VD : We should protect our natural environment and support ecotourism.
27. Du lịch sinh thái 1 - Ecotourism 1
Sinh thái học
ecology
Ngoại lai, kỳ lạ
exotic
Thân thiện với môi trường
eco-friendly
Đổ ra, chảy ra, cho ra
discharge
Hệ động vật (của một nơi)
fauna
Hệ thực vật (của một nơi)
flora
Thích nghi, thích ứng
adapt
Du lịch sinh thái
ecotourism
Giải trí, tiêu khiển
entertain
Khu dự trữ sinh quyển
biosphere reserve