eligible
/ˈelɪdʒəbl/
VD : You must be a student to be eligible for a discount.
27.Đại học - University P2
Trường cấp hai
secondary school
Lấy từ nguồn
source
Giáo án, chương trình học
syllabus
Nhiệm vụ, phần việc
task
Thuyết, lý thuyết
theory
Luận văn
thesis
Gia sư, giáo viên phụ đạo
tutor
Chủ đề
topic
Trường đại học
university
Mang tính học thuật, chuyên môn
academic
Đủ điều kiện, đủ tư cách (để tham gia hoặc được hưởng một quyền lợi nào đó)
eligible