elongated
/ɪˈlɔːŋɡeɪtɪd/
VD : The light from my candle threw his elongated shadow on the walls.
17. Là một thành viên của ASEAN 4 - Being a part of ASEAN P4
Ở phía ngoài
outer
Tầm nhìn, hình dung tưởng tượng
vision
Đề án, dự án, kế hoạch
project
Xếp hạng
rank
Dài hẹp (thường là theo một cách kì lạ)
elongated
Bên trong
inner
Có hiệu lực (luật pháp)
come into force
Sự không can thiệp
non-interference
Nội vụ, các việc nội bộ (của một quốc gia)
internal affairs